Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoãn binh

Academic
Friendly

Từ "hoãn binh" trong tiếng Việt được hiểu việc tạm thời ngừng lại hoặc trì hoãn các hoạt động quân sự, thường để chờ đợi thời điểm hoặc điều kiện thuận lợi hơn để hành động. Trong ngữ cảnh quân sự, "hoãn binh" có thể được dùng khi người chỉ huy quyết định không tiến hành giao chiến ngay lập tức chờ đợi một thời điểm khác.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính: Tạm để chậm việc giao chiến lại.

    • dụ: Trong một cuộc chiến, nếu quân đội quyết định hoãn binh, họ sẽ không tấn công ngay chờ thời cơ tốt hơn.
  2. Nghĩa mở rộng: Có thể sử dụng trong các tình huống không liên quan đến quân sự, khi một người quyết định không hành động ngay chờ đợi điều kiện thuận lợi.

    • dụ: Trong kinh doanh, một công ty có thể hoãn binh việc phát hành sản phẩm mới cho đến khi thị trường dấu hiệu tốt hơn.
Biến thể từ liên quan:
  • Hoãn: Có nghĩatrì hoãn, kéo dài thời gian.
  • Binh: Liên quan đến quân đội, chiến tranh.
Từ đồng nghĩa:
  • Trì hoãn: Cũng có nghĩadừng lại hoặc kéo dài thời gian cho một hoạt động nào đó.
  • Tạm dừng: Tạm ngưng một hoạt động nhưng không nhất thiết liên quan đến quân sự.
Từ gần giống:
  • Chờ đợi: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong quân sự.
  • Tạm ngừng: Thường dùng trong các hoạt động không quân sự, dụ như tạm ngừng một cuộc họp.
  1. Tạm để chậm việc giao chiến lại. Ngr. Chưa hành động vội để chờ cơ hội thuận tiện hơn.

Comments and discussion on the word "hoãn binh"